Thông số kỹ thuật
Kích cỡ | Mâm (in) | Độ sâu gai (mm) | Đường kính (mm) | Bề rộng hông lốp (mm) | Tải trong Đơn (Kg-km/h) | Tải trong Đôi (Kg-km/h) | Type |
315/80R22.5 | 9 | 35 | 1075 | 346 | 4000 – 120 | 3350 – 120 | TL |
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Kích cỡ | Mâm (in) | Độ sâu gai (mm) | Đường kính (mm) | Bề rộng hông lốp (mm) | Tải trong Đơn (Kg-km/h) | Tải trong Đôi (Kg-km/h) | Type |
315/80R22.5 | 9 | 35 | 1075 | 346 | 4000 – 120 | 3350 – 120 | TL |
Thông số kỹ thuật Kích cỡ Mâm (in) Độ sâu gai (mm) Đường kính (mm) Bề rộng hông lốp (mm) Tải trong Đơn (Kg-km/h) Tải trong Đôi (Kg-km/h) Type 315/80R22.5 9 35 1075 346 4000 – 120 3350 – 120 TL 156/150L
Ưu điểm sử dụng: 1. Tính năng thẳng tiến, xử lý tốt. 2. Công thức pha chế chịu mòn, chịu vật nhọn đâm cao, tuổi thọ cao. 3. Thân lốp nylon, khả năng phụ tải cao.
Tính năng: 1. Thiết kế ưu hóa rãnh hoa văn dọc, có tác dụng phòng tránh nứt rãnh và kẹp sỏi đá vào rãnh. 2. Thân lốp nilon với sức chống đỡ cao. 3. Công thức pha chế sinh nhiệt thấp, chịu mòn.
Thông số kỹ thuật Kích cỡ Type Bề rộng mâm (inch) Tải trong Đơn (Kg/Psi) Tải trong Đôi (Kg/Psi) 215/75 R17.5 TL 6 4360/123 8240/123 135/133J 235/75 R17.5 TL 6.75 5450/123 10300/123 143/141J 245/70 R17.5 TL 6.75 5450/123 10300/123